Có 3 kết quả:

敗仗 bại trượng敗杖 bại trượng败仗 bại trượng

1/3

bại trượng

phồn thể

Từ điển phổ thông

bại trận, thua trận

bại trượng

phồn thể

Từ điển phổ thông

bại trận, thua trận

bại trượng

giản thể

Từ điển phổ thông

bại trận, thua trận